Máy in mã vạch tem nhãn TSC TE200
Máy in mã vạch tem nhãn TSC TE200 nhỏ gọn, đơn giản, được thiết kế đặc biệt để đạt hiệu suất làm việc tốt hơn so với những chiếc máy cùng phân khúc. Đặc biệt, vỏ ngoài của máy được làm bằng nhựa ABS vuông vức để có thể vận hành trong môi trường khắc nghiệt.
Model | TE200 | TE300 |
Độ phân giải | 203 dpi | 300 dpi |
Phương pháp in | In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp | |
Tốc độ in tối đa | 152,4 mm (6”/second) |
127 mm (5”/second)
|
Mực in sử dụng | Ribbon 300 mét, mặt mực outside | |
Chiều rộng nhãn in tối đa | 108mm (4.25”) |
105,6 mm (4.16”)
|
Chiều dài nhãn in tối đa | 2,794 mm | 1,016 mm |
Kích thước vật lý | 204 mm (W) x 164 mm (H) x 280 mm (D) 8.03“ (W) x 6.46“ (H) x 11.02“ (D) |
|
Bộ xử lý CPU | 32 bit | |
Bộ nhớ | 8 MB Flash memory 16 MB SDRAM |
8 MB Flash memory
16 MB SDRAM |
Cổng kết nối hệ thống | USB, RS232 | |
Mã vạch | • 1D bar code Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subset A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, RSS-Stacked, GS1 DataBar, Code 11 • 2D bar code PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR Code, Aztec |
|
Độ dày nhãn giấy in | 0.065 ~0.19 mm | |
Trọng lượng | 2.4 kg | |
Điện năng yêu cầu | External universal switching power supply • Input: AC 100-240V, 2.5A, 50-60Hz • Output: DC 24V, 2.5A, 60W |
|
Tùy chọn người dùng | • Bluetooth module (serial interface) • 802.11 b/g/n wireless module (serial interface) • External roll mount, media OD. 214 mm (8.4”) on a 1” or 3” core • SD Flash memory card reader • 3” core label spindle • KP-200 Plus keyboard display unit • KU-007 Plus programmable smart keyboard |
|
Bảo hành | • 12 tháng với máy • 06 tháng với đầu in hoặc 25km(1.000.000 inch) áp dụng theo điều kiện đến trước |